Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
jersey
['dʒə:zi]
|
danh từ
áo nịt len (đan tay hoặc dệt kim)
len giéc-xây
Từ điển Anh - Anh
jersey
|

jersey

jersey (jûrʹzē) noun

plural jerseys

1. a. A soft, plain-knitted fabric used for clothing. b. A garment made of this fabric.

2. A close-fitting knitted pullover shirt, jacket, or sweater.

3. Often Jersey Any of a breed of fawn-colored dairy cattle developed on the island of Jersey and producing milk that is rich in butterfat.

 

[After Jersey.]