Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
jenneting
['dʒenətiη]
|
danh từ
(thực vật học) táo hè (một loại táo chín sớm vào mùa hè)
Chuyên ngành Anh - Việt
jenneting
['dʒenətiη]
|
Kỹ thuật
quả táo hè; cây táo hè
Sinh học
quả táo hè; cây táo hè