Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
javelle water
[dʒə'vel wɔtə]
|
danh từ, cũng javel water
nước javen