Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
javelin
['dʒævlin]
|
danh từ
(thể dục,thể thao) cái lao
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
javelin
|
javelin
javelin (n)
spear, projectile, missile, lance, harpoon