Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
jammer
['dʒæmə]
|
danh từ
(rađiô) đài làm nhiễu âm
Chuyên ngành Anh - Việt
jammer
['dʒæmə]
|
Kỹ thuật
đinh chống, con mã (đúc)
Xây dựng, Kiến trúc
đinh chống, con mã (đúc)