Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
jam-pack
|
jam-pack
jam-pack (v)
crowd, overcrowd, pack, cram, pile (informal), squeeze, squash, jam