Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
jalopy
[dʒə'lɔpi]
|
Cách viết khác : jaloppy [dʒə'lɔpi]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) xe ô tô cọc cạch; máy bay ọp ẹp
Từ điển Anh - Anh
jalopy
|

jalopy

jalopy (jə-lŏpʹē) noun

plural jalopies

Informal.

An old, dilapidated motor vehicle, especially an automobile.

[Origin unknown.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
jalopy
|
jalopy
jalopy (n)
crate (dated informal), banger (UK, informal), heap (slang), wreck, tin lizzie (informal), rattletrap (informal), beater (US, informal)