Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
ivory
['aivəri]
|
danh từ
ngà (voi...)
màu ngà
( số nhiều) đồ bằng ngà
( số nhiều) (từ lóng) phím đàn pianô; con súc sắc, quả bi-a
(sử học) những người nô lệ da đen
tính từ
bằng ngà
màu ngà
(nghĩa bóng) nơi con người ẩn mình để xa lánh thực tế; tháp ngà