Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
isomer
['aisɔmə]
|
danh từ
(hoá học) chất đồng phân
Chuyên ngành Anh - Việt
isomer
['aisɔmə]
|
Hoá học
chất đồng phân, isome
Kỹ thuật
chất đồng phân
Sinh học
chất đồng phân
Toán học
chất đồng phân
Từ điển Anh - Anh
isomer
|

isomer

isomer (īʹsə-mər) noun

1. Chemistry. Any of two or more substances that are composed of the same elements in the same proportions but differ in properties because of differences in the arrangement of atoms.

2. Physics. Any of two or more nuclei with the same mass number and atomic number that have different radioactive properties and can exist in any of several energy states for a measurable period of time.

isomerʹic (-mĕrʹĭk) adjective