Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
irritated
['iriteitid]
|
tính từ
tức tối; cáu tiết
(y học) bị kích thích; tấy lên, rát (da...)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
irritated
|
irritated
irritated (adj)
annoyed, cross, angry, exasperated, wound up (informal), maddened, vexed, peeved (informal)
antonym: unperturbed