Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
irresponsible
[,iris'pɔnsəbl]
|
tính từ
thiếu tinh thần trách nhiệm, vô trách nhiệm, tắc trách
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
irresponsible
|
irresponsible
irresponsible (adj)
reckless, careless, negligent, foolish, rash, immature, undependable, unreliable, imprudent (formal)
antonym: responsible