Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
irrelevantly
[i'relivəntli]
|
phó từ
không thích hợp, không thích đáng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
irrelevantly
|
irrelevantly
irrelevantly (adv)
inappositely (formal), unconnectedly, inappropriately, unimportantly, beside the point, extraneously, immaterially
antonym: relevantly