Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ironical
[ai'rɔnikəl]
|
Cách viết khác : ironic [ai'rɔnik]
như ironic
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ironical
|
ironical
ironical (adj)
  • tongue-in-cheek, caustic, sarcastic, dry, satirical, biting, sardonic, mocking, ironic
  • incongruous, paradoxical, poignant, peculiar, odd, strange, weird, atypical, contradictory, curious