Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
iodine
['aiədi:n]
|
danh từ
(hoá học) i-ốt
Chuyên ngành Anh - Việt
iodine
['aiədi:n]
|
Kỹ thuật
iot, I
Toán học
iođi, iôt, I
Từ điển Anh - Anh
iodine
|

iodine

iodine (Īʹə-dĪn, -dĭn, -dēn) noun

Symbol I

1. A lustrous, grayish-black, corrosive, poisonous halogen element having radioactive isotopes, especially I 131, used as a medical tracer and in thyroid disease diagnosis and therapy. Iodine compounds are used as germicides, antiseptics, and dyes. Atomic number 53; atomic weight 126.9044; melting point 113.5C; boiling point 184.35C; specific gravity (solid, at 20C) 4.93; valence 1, 3, 5, 7.

2. A liquid containing iodine dissolved in ethyl alcohol, used as an antiseptic for wounds.

 

[French iode, iodine (from Greek ioeidēs, violet-colored : ion, violet + -oeidēs, -oid) + -ine2.]