Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
investiture
[in'vestit∫ə]
|
danh từ ( (cũng) investment )
lễ phong chức
sự được phong chức, sự được trao quyền; sự được khoác (áo...)
sự truyền (đức tính...) cho ai
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật trang hoàng, vật khoác lên
Từ điển Anh - Anh
investiture
|

investiture

investiture (ĭn-vĕsʹtə-chr, -chər) noun

1. The act or formal ceremony of conferring the authority and symbols of a high office.

2. An adornment or a cover.

 

[Middle English, from Medieval Latin investītūra, from Latin investīre, to clothe. See invest.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
investiture
|
investiture
investiture (n)
installation, inauguration, swearing-in, instatement, investment (formal), admission, enthronement