Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
invert
[in'və:t]
|
danh từ
(kiến trúc) vòm võng xuống
(tâm lý học) người yêu người cùng tính; người đồng dâm
ngoại động từ
lộn ngược, đảo ngược, xoay ngược; lộn trong ra ngoài
đảo (trật tự của từ...)
(hoá học) nghịch chuyển
nội động từ
(hoá học) đã nghịch chuyển
Chuyên ngành Anh - Việt
inverted
|
Hoá học
đã đảo, đã lật ngược, đã đảo ngược
Kỹ thuật
(đã) đảo, (đã) lật, ngược
Toán học
bị nghịch đảo