Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
introduction
[,intrə'dʌk∫n]
|
danh từ
sự giới thiệu, lời giới thiệu
sự đưa vào (phong tục, cây lạ...)
sự đưa (đạo luật dự thảo) ra nghị viện
sự bước đầu làm quen cho, sự khai tâm, sự vỡ lòng
lời mở đầu; lời tựa; đoạn mở đầu
(âm nhạc) khúc mở đầu; nhạc mở đầu
Chuyên ngành Anh - Việt
introduction
[,intrə'dʌk∫n]
|
Kinh tế
giới thiệu
Kỹ thuật
lời giới thiệu; nhập môn, nhập đề
Sinh học
nhập nội
Tin học
giới thiệu
Toán học
lời giới thiệu; nhập môn, nhập đề
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
introduction
|
introduction
introduction (n)
  • foreword, opening, preface, prologue, overture, preamble, beginning
    antonym: conclusion
  • outline, overview, primer, summary, starter, rough guide, taster
  • institution, presentation, insertion, ushering in