Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
intolerantly
[in'tɔlərəntli]
|
phó từ
không khoan dung, cố chấp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
intolerantly
|
intolerantly
intolerantly (adv)
narrow-mindedly, bigotedly, prejudicially, biasedly, illiberally, unfairly, chauvinistically
antonym: tolerantly