Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
intolerance
[in'tɔlərəns]
|
danh từ
tính không dung thứ, tính không khoan dung; sự không dung thứ, sự không khoan dung (nhất là về (tôn giáo))
tính không chịu được (một thứ thuốc nào đó...)
Từ điển Anh - Anh
intolerance
|

intolerance

intolerance (ĭn-tŏlʹər-əns) noun

1. The quality or condition of being intolerant; lack of tolerance.

2. Medicine. Extreme sensitivity or allergy to a drug, food, or other substance: lactose intolerance.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
intolerance
|
intolerance
intolerance (n)
bigotry, prejudice, narrow-mindedness, fanaticism, narrowness, bias, xenophobia, chauvinism, racism
antonym: tolerance