Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
intervale
['intəvəl]
|
danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
vùng lòng chão (giữa những dãy đồi)
vùng đất bằng dọc triền sông