Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
interceptor
[,intə'septə]
|
Cách viết khác : intercepter [,intə'septə]
danh từ
người chặn, cái chắn
(quân sự) máy bay đánh chặn máy bay địch
Chuyên ngành Anh - Việt
interceptor
[,intə'septə]
|
Hoá học
giếng góp nước thải, ống góp
Kỹ thuật
giếng góp nước thải, ống góp
Sinh học
thiết bị chặn, thiết bị tách
Xây dựng, Kiến trúc
van ngắt, cái chắn
Từ điển Anh - Anh
interceptor
|

interceptor

interceptor also intercepter (ĭntər-sĕpʹtər) noun

One that intercepts, specifically a fast-climbing, highly maneuverable fighter plane designed to intercept enemy aircraft or a guided missile designed to intercept enemy missiles and spacecraft.