Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
intently
[in'tentli]
|
phó từ
chăm chú, chú ý
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
intently
|
intently
intently (adv)
closely, fixedly, carefully, attentively, keenly, absorbedly, raptly
antonym: abstractedly