Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
intelligently
[in'telidʒəntli]
|
phó từ
sáng dạ, thông minh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
intelligently
|
intelligently
intelligently (adv)
  • logically, perceptively, shrewdly, wisely, judiciously, cerebrally
    antonym: irrationally
  • brightly, smartly, brainily, intellectually, quickly, ably, cleverly, sharply, astutely, knowledgeably
    antonym: stupidly