Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
install
[in'stɔ:l]
|
Cách viết khác : instal [in'stɔ:l]
như instal
Chuyên ngành Anh - Việt
install
[in'stɔ:l]
|
Kỹ thuật
đặt, lắp; lồng vào, vặn (vít) vào
Tin học
cài đặt
Xây dựng, Kiến trúc
đặt, lắp; lồng vào, vặn (vít) vào
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
install
|
install
install (v)
  • connect, fit, put in, set up, bed in, fix, mount
    antonym: remove
  • appoint, ordain, inaugurate, invest (formal), instate, induct, establish
    antonym: oust
  • settle in, settle, settle down, ensconce, position