Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
insistence
[in'sistəns]
|
Cách viết khác : insistency [in'sistənsi]
danh từ
sự cứ nhất định; sự khăng khăng đòi, sự cố nài
sự nhấn đi nhấn lại, sự nhấn mạnh; sự khẳng định
tính chất cứ nhất định; tính chất khăng khăng, tính chất nài nỉ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
insistence
|
insistence
insistence (n)
persistence, resolve, firmness, perseverance, doggedness, determination