Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
infuriate
[in'fjuərieit]
|
ngoại động từ
làm tức điên lên
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
infuriated
|
infuriated
infuriated (adj)
enraged, exasperated, furious, angry, incensed, irate, up in arms, wound up (informal), mad, riled (informal), inflamed
antonym: calm