Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
infirmity
[in'fə:miti]
|
Cách viết khác : infirmness [in'fə:mnis]
danh từ
tính chất yếu đuối, tính chất ốm yếu, tính chất hom hem
tính chất yếu ớt; tính nhu nhược, tính không cương quyết
tính không kiên định
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
infirmity
|
infirmity
infirmity (n)
illness, frailty, sickness, weakness, disability, susceptibility, ailment, malady, indisposition, frailness, ill health
antonym: health