Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
infatuated
[in'fætjueitid]
|
tính từ
cuồng dại
mê tít, mê đắm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
infatuated
|
infatuated
infatuated (adj)
in love, lovesick, obsessed, besotted, crazy (informal), smitten (humorous or literary), captivated, enamored, enchanted, enraptured (formal)
antonym: disenchanted