Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
infant
['infənt]
|
danh từ
đứa bé còn ẵm ngửa, đứa bé dưới 7 tuổi
(pháp lý) người vị thành niên
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (nghĩa bóng) người mới vào nghề, lính mới
tính từ
còn thơ ấu, ở tuổi còn thơ
còn trứng nước
(pháp lý) vị thành niên