Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
industriousness
[in'dʌstriəsnis]
|
danh từ
sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng ( (cũng) industry )
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
industriousness
|
industriousness
industriousness (n)
diligence, hard work, industry (formal or literary), application, conscientiousness, productiveness, energy
antonym: indolence