Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
indiscipline
[in'disiplin]
|
danh từ
sự vô kỷ luật
hành động vô kỷ luật
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
indiscipline
|
indiscipline
indiscipline (n)
unruliness, insubordination, disorderliness, rowdiness, disruptiveness
antonym: control