Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
indefinitely
[in'definitli]
|
phó từ
mập mờ
vô hạn định, không biết đến bao giờ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
indefinitely
|
indefinitely
indefinitely (adv)
until further notice, for the foreseeable future, for life, forever, ad infinitum, indeterminately, open-endedly