Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
increasing
[in'kri:siη]
|
tính từ
ngày càng tăng, tăng dần
Chuyên ngành Anh - Việt
increasing
[in'kri:siη]
|
Kỹ thuật
tăng
Toán học
tăng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
increasing
|
increasing
increasing (adj)
  • cumulative, snowballing, swelling, growing, collective, accumulative, aggregate, amassed
    antonym: diminishing
  • rising, growing, going up, mounting, getting higher, getting bigger, intensifying, expanding, escalating, climbing
    antonym: falling