Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
incision
[in'siʒn]
|
danh từ
sự rạch; vết rạch, đường rạch
sự khắc, sự chạm; vết khắc, vết chạm
tính sắc bén, tính nhạy bén
Chuyên ngành Anh - Việt
incision
[in'siʒn]
|
Kỹ thuật
sự cắt (vào), sự rạch, sự khắc, sự chạm
Xây dựng, Kiến trúc
sự cắt (vào), sự rạch, sự khắc, sự chạm
Từ điển Anh - Anh
incision
|

incision

incision (ĭn-sĭzhʹən) noun

1. The act of incising.

2. Medicine. a. A cut into a body tissue or organ, especially one made during surgery. b. The scar resulting from such a cut.

3. A notch, as in the edge of a leaf.

4. The condition or quality of being incisive; incisiveness.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
incision
|
incision
incision (n)
slit, opening, notch, scratch, score, cut