Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
incarcerated
[in'kɑ:səreitid]
|
tính từ
bị bỏ tù, bị tống giam
(y học) bị nghẹt (thoát vị)