Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
incarcerate
[in'kɑ:səreit]
|
ngoại động từ
bỏ tù, tống giam, giam hãm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
incarcerate
|
incarcerate
incarcerate (v)
imprison, jail, lock up, hold prisoner, intern, put in prison, detain, send to prison, keep under lock and key, gaol
antonym: free