Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
in a dream
|
in a dream
in a dream (adj)
in a world of your own, in a daze, daydreaming, lost in thought, preoccupied, engrossed, far away, absent-minded