Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
in a comradely way
|
in a comradely way
in a comradely way (adv)
fraternally, amicably, communally, amiably