Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
improvident
[im'prɔvidənt]
|
tính từ
hoang phí, không biết lo xa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
improvident
|
improvident
improvident (adj)
imprudent (formal), careless, reckless, negligent, irresponsible, wasteful, extravagant, spendthrift, profligate, rash
antonym: prudent