Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
importunate
[im'pɔ:tjunit]
|
tính từ
quấy rầy, nhũng nhiễu; đòi dai, nài nỉ
thúc bách (công việc...)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
importunate
|
importunate
importunate (adj)
persistent, demanding, unrelenting, annoying, forceful, avid, overeager