Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
impetuosity
[im,petju'ɔsiti]
|
Cách viết khác : impetuousness [im'petjuəsnis]
danh từ
tính mạnh mẽ, tính dữ dội, tính mãnh liệt
tính bốc, tính hăng; hành động bốc, hành động hăng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
impetuosity
|
impetuosity
impetuosity (n)
impulsiveness, rashness, hastiness, hotheadedness, suddenness, recklessness, spontaneity, impetuousness
antonym: consideration