Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
impale
[im'peil]
|
Cách viết khác : empale [im'peil]
ngoại động từ
đâm qua, xiên qua
đóng cọc xiên qua (người...) (một lối hình phạt xưa)
(nghĩa bóng) làm chết đứng, làm ngây người
bị một tin đột ngột làm ngây người
(từ hiếm,nghĩa hiếm) rào bằng cọc, quây quanh bằng cọc
Chuyên ngành Anh - Việt
impale
[im'peil]
|
Kỹ thuật
đâm qua, xuyên qua (cá)
Sinh học
đâm qua, xuyên qua (cá)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
impale
|
impale
impale (v)
spear, run through (literary), pierce, stab, bayonet, spike, skewer