Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
im bẵng
[im bẵng]
|
keep silence suddenly, stop talking suddenly
Từ điển Việt - Việt
im bẵng
|
như im bắng
Những tiếng huyên náo nhộn nhịp cất quân hồi nửa giờ trước đã im bẵng. (Khái Hưng)