Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ill-treated
|
ill-treated
ill-treated (adj)
mistreated, maltreated, abused, hurt, harmed, ill-used, misused, harassed, tormented, oppressed, neglected, battered, knocked about (informal)