Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
identity card
[ai'dentiti'kɑ:d]
|
danh từ
thẻ hoặc phù hiệu, thường có dán ảnh, đeo để cho biết người đeo nó là ai; phù hiệu cá nhân; thẻ căn cước
Chuyên ngành Anh - Việt
identity card
[ai'dentiti'kɑ:d]
|
Kinh tế
giấy chứng minh
Kỹ thuật
giấy chứng minh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
identity card
|
identity card
identity card (n)
ID card (informal), pass, card, passport