Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
i-ốt
[i ốt]
|
(hoá học) (tiếng Pháp gọi là Iode) iodine (used as a medical tracer and in thyroid disease diagnosis and therapy)
Từ điển Việt - Việt
i-ốt
|
danh từ
đơn chất màu xám xanh, có ánh kim (phiên âm từ tiếng Anh iod )
điều chế i-ốt làm thuốc sát trùng