Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hyperactive
[,haipə(r)'æktiv]
|
tính từ
(nói về trẻ con) hiếu động thái quá
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hyperactive
|
hyperactive
hyperactive (adj)
agitated, hyper (informal), wired (slang), restless, energetic, manic (informal), overactive
antonym: lethargic