Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
hyperacidity
[,haipərə'siditi]
|
danh từ
tình trạng có quá nhiều lượng a xít (dạ dày); tiết nhiều a xít quá mức bình thường