Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hy-đrô
[hy-đrô]
|
(hoá học) (tiếng Pháp gọi là Hydrogène) hydrogen (used in the production of synthetic ammonia and methanol, in petroleum refining, in the hydrogenation of organic materials, as a reducing atmosphere, in oxyhydrogen torches, and in rocket fuels)