Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
huyền
[huyền]
|
tính từ
jet
jet-black
Từ điển Việt - Việt
huyền
|
danh từ
một trong các dấu thanh điệu của tiếng Việt
(từ cũ) đàn
tiếng huyền văng vẳng đâu đây
than đá màu đen nhánh, dùng làm đồ trang sức
chuỗi hạt huyền
cạnh đối diện với góc vuông, trong tam giác vuông
tính từ
có màu như hạt huyền
đôi mắt huyền
không thật
tưởng tượng hão huyền
chưa xét đến
có điều gì không rõ thì huyền